Toyota Corolla cross 1.8V

Toyota Corolla cross 1.8V

0 đã bán

860,000,000

• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Số tự động vô cấp/CVT

Số lượng
Danh mục:

Mô tả

Thông tin xe Toyota Corolla cross 1.8V:

* Chương trình khuyến mãi Toyota Corolla cross 1.8V

1. Ưu đãi tốt nhất khi khách đến showroom làm việc trực tiếp.

2. Hỗ trợ thủ tục vay ngân hàng lên đến 85% giá trị xe, Thời gian vay lên đến 8 năm.

3. Quà tặng theo xe: Áo trùm xe, Cây dù Toyota, Tấm che nắng trong xe, Bóp da cầm tay đựng giấy tờ xe, Thảm lót chân Toyota cao cấp, Phiếu nhiên liệu 10L, Phiếu thay nhớt miễn phí kỳ 1.000Km…

* Tư vấn lựa chọn và bán giá gốc “Gói phụ kiện” cao cấp, đầy đủ và chất lượng như: DVD màn hình cảm ứng GPS dẫn dường, Camera lùi, Camera hành trình, Bọc ghế da cao cấp, Dán phim cách nhiệt của Mỹ/Nhật, Lót sàn Simili, Che mưa 4 cửa, Ốp tay nắm cửa, Ốp nắp xăng…

Màu xe Toyota Corolla cross 1.8V:

  • Màu Xám 1K3
  • Màu Đen 218
  • Màu Đỏ 3R3
  • Màu Trắng 089
  • Màu Bạc 1K0
  • Màu Nâu 4X7
  • Màu Xanh 8X2

    Thông số kỹ thuật xe Toyota Corolla cross 1.8V

    Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
    4460 x 1825 x1620
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2640
    Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm)
    1570/1580
    Khoảng sáng gầm xe (mm)
    161
    Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
    5.2
    Trọng lượng không tải (kg)
    1360
    Trọng lượng toàn tải (kg)
    1815
    Dung tích bình nhiên liệu (L)
    47
    Dung tích khoang hành lý (L)
    440
    Động cơ xăng Loại động cơ
    2ZR-FE
    Số xy lanh
    4
    Bố trí xy lanh
    Thẳng hàng/In line
    Dung tích xy lanh (cc)
    1798
    Tỉ số nén
    10
    Hệ thống nhiên liệu
    Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection
    Loại nhiên liệu
    Xăng/Petrol
    Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
    (103)138/6400
    Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
    172/4000
    Loại dẫn động
    Dẫn động cầu trước/FWD
    Hộp số
    Số tự động vô cấp/CVT
    Hệ thống treo Trước
    Macpherson với thanh cân bằng/MACPHERSON STRUT w stabilizer bar
    Sau
    Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng/Torsion beam with stabilizer bar
    Khung xe Loại
    TNGA
    Hệ thống lái Trợ lực tay lái
    Trợ lực điện/Electric
    Vành & lốp xe Loại vành
    Hợp kim/Alloy
    Kích thước lốp
    215/60R17
    Lốp dự phòng
    Vành thép/Steel, T155/70D17
    Phanh Trước
    Đĩa/Disc
    Sau
    Đĩa/Disc
    Tiêu chuẩn khí thải
    Euro 4
    Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L/100km)
    11
    Ngoài đô thị (L/100km)
    6.1
    Kết hợp (L/100km)
    7.9
    Cụm đèn trước Đèn chiếu gần
    HALOGEN
    Đèn chiếu xa
    HALOGEN
    Đèn chiếu sáng ban ngày
    HALOGEN
    Chế độ điều khiển đèn tự động
    Có/With
    Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
    Có/With
    Hệ thống cân bằng góc chiếu
    Chỉnh cơ/Manual
    Chế độ đèn chờ dẫn đường
    Có/With
    Cụm đèn sau
    LED
    Đèn báo phanh trên cao
    LED
    Đèn sương mù Trước
    LED
    Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện
    Có/With
    Chức năng gập điện
    Tự động/Auto
    Tích hợp đèn báo rẽ
    Có/With
    Gạt mưa Trước
    Thường, có chức năng gián đoạn điều chỉnh thời gian/Normal, Intermittent control with time adjustment.
    Sau
    Gián đoạn/Liên tục/Intermittent control/Continuous
    Chức năng sấy kính sau
    Có/With
    Ăng ten
    Đuôi cá/Shark fin
    Hệ thống điều hòa
    Tự động/Auto
    Cửa gió sau
    Có/With
    Hệ thống âm thanh Màn hình
    Cảm ứng 7″/7″ Touch screen
    Số loa
    6
    Cổng kết nối USB
    Có/With
    Kết nối Bluetooth
    Có/With
    Điều khiển giọng nói
    Có/With
    Kết nối wifi
    Có/With
    Hệ thống đàm thoại rảnh tay
    Có/With
    Kết nối điện thoại thông minh/ Smartphone connectivity
    Có/With
    Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm
    Có/With
    Khóa cửa điện
    Có/With
    Chức năng khóa cửa từ xa
    Có/With
    Cửa sổ điều chỉnh điện
    Tất cả 1 chạm lên/xuống, chống kẹt/All one touch up/down, jam protection
    Hệ thống điều khiển hành trình
    Có/With
    Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
    Có/With
    Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Có/With
    Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Có/With
    Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)
    Có/With
    Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)
    Có/With
    Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
    Có/With
    Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPWS)
    Có/With
    Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)
    Có/With
    Camera lùi
    Có/With
    Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Sau
    Có/With
    Góc trước
    Có/With
    Hệ thống an toàn Toyota (Toyota Safety Sense) Toyota Safety Sense
    Thế hệ 2 (mới nhất)/2nd generation (latest)
    Cảnh báo tiền va chạm (PCS)
    Có/With
    Cảnh báo chệch làn đường (LDA)
    Có/With
    Hỗ trợ giữ làn đường (LTA)
    Có/With
    Điều khiển hành trình chủ động (DRCC)
    Có/With
    Điều chỉnh đèn chiếu xa tự động (AHB)
    Có/With
    Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
    Có/With
    Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Có/With
    Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Có/With
    Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)
    Có/With
    Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)
    Có/With
    Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
    Có/With
    Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPWS)
    Có/With
    Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)
    Có/With
    Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
    Có/With
    Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau
    Có/With
    Camera 360 độ
    Có/With
    Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Sau
    Có/With
    Góc trước
    Có/With
    Góc sau
    Có/With